Có 2 kết quả:
縫衣工人 féng yī gōng rén ㄈㄥˊ ㄧ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ • 缝衣工人 féng yī gōng rén ㄈㄥˊ ㄧ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
féng yī gōng rén ㄈㄥˊ ㄧ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
needleworker
Bình luận 0
féng yī gōng rén ㄈㄥˊ ㄧ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
needleworker
Bình luận 0